Có 2 kết quả:
硬实力 yìng shí lì ㄧㄥˋ ㄕˊ ㄌㄧˋ • 硬實力 yìng shí lì ㄧㄥˋ ㄕˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hard power (i.e. military and economic power)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hard power (i.e. military and economic power)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0