Có 2 kết quả:

硬实力 yìng shí lì ㄧㄥˋ ㄕˊ ㄌㄧˋ硬實力 yìng shí lì ㄧㄥˋ ㄕˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hard power (i.e. military and economic power)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hard power (i.e. military and economic power)

Bình luận 0